Có 2 kết quả:
借錢 jiè qián ㄐㄧㄝˋ ㄑㄧㄢˊ • 借钱 jiè qián ㄐㄧㄝˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to borrow money
(2) to lend money
(2) to lend money
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to borrow money
(2) to lend money
(2) to lend money
Bình luận 0